CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT (kèm bài tập)

Một trong những “ải” ngữ pháp đầu tiên nhưng cũng cực kỳ quan trọng mà bất kỳ ai cũng phải vượt qua chính là chia động từ tiếng Nhật. Nghe có vẻ phức tạp, nhưng đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là “bí kíp” giúp bạn nắm vững quy tắc cách chia động từ tiếng Nhật cơ bản một cách hệ thống và dễ hiểu nhất, đặc biệt hữu ích cho các bạn đang học trình độ N5, N4 và N3.

JLPTN5,N4BLOGHỌC NGÔN NGỮ

chan

5/21/20256 phút đọc

Tại Sao Việc Chia Động Từ Tiếng Nhật Lại Quan Trọng?

  • Xây dựng câu: Các thể động từ khác nhau (quá khứ, phủ định, mệnh lệnh, tiếp diễn…) giúp bạn tạo ra những câu có ý nghĩa đa dạng.

  • Kết hợp ngữ pháp: Nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng yêu cầu động từ phải được chia ở một thể nhất định (ví dụ: V-te kudasai, V-ta koto ga arimasu, V-nai de kudasai…).

  • Hiểu văn cảnh: Nhận biết thể động từ giúp bạn hiểu chính xác ý nghĩa và sắc thái của câu nói.

I. Thể Từ điển – RU (辞書形)

  • Đây là thể nguyên mẫu của động từ, thường kết thúc bằng âm -u.

  • Ví dụ: 食べる (ăn), 飲む (uống), する (suru – làm), 来る ( đến)..

II. Xác định Nhóm Động Từ

Để chia động từ, trước hết bạn cần biết nó thuộc nhóm nào:

  1. Nhóm 1 (五段動詞): Là các động từ kết thúc bằng đuôi -u (-u, -ku, -gu, -su, -tsu, -nu, -bu, -mu, -ru) nhưng không phải -eru hoặc -iru.

    • Lưu ý: Một số động từ kết thúc bằng -eru hoặc -iru nhưng lại thuộc Nhóm 1 (cần nhớ). Ví dụ phổ biến ở N5:

      • 帰る ( về)

      • 入る (vào)

      • 知る (biết)

      • 走る (chạy)

      • 切る (cắt)

  2. Nhóm 2 ( 一段動詞): Là các động từ kết thúc bằng đuôi -eru hoặc -iru.

    • Ví dụ: 食べる (ăn), 見る ( nhìn), 寝る (ngủ), 起きる (thức dậy).

    • Lưu ý các trường hợp đặc biệt thuộc nhóm 1 ở trên.

  3. Nhóm 3 (不規則動詞): Là động từ bất quy tắc. Ở N5 chủ yếu chỉ có 2 động từ:

    • する (làm) (và các động từ ghép với する như 勉強する)

    • 来る (đến)

III. Quy tắc Chia Thể TE (て形) và Thể TA (た形)

Thể TA thường được tạo ra bằng cách đổi đuôi -e trong thể TE thành -a. Do đó, quy tắc của chúng rất giống nhau.

1. Động từ Nhóm 2 (Kết thúc -eru, -iru):
  • Quy tắc: Bỏ 「る」 ở cuối, thêm 「て」 (thể Te) hoặc 「た」 (thể Ta).

  • Ví dụ:

    • 食べる (taberu) → 食べ + て → 食べて (tabete) / 食べ + た → 食べた (tabeta)

    • 見る (miru) → 見 + て → 見て (mite) / 見 + た → 見た (mita)

    • 寝る (neru) → 寝 + て → 寝て (nete) / 寝 + た → 寝た (neta)

2. Động từ Nhóm 3 (Bất quy tắc):
  • する → して / した

  • 勉強する (benkyou suru) → 勉強して/ 勉強した

  • 来る (kuru) → 来て (kite) / 来た (kita)

3. Động từ Nhóm 1 (Phức tạp nhất):
  • Quy tắc: Thay đổi phần đuôi trước 「ます」 hoặc phần đuôi âm -u của thể từ điển.

  • Chia theo đuôi kết thúc của Thể từ điển (-RU):

  • Đuôi -U, -TSU, -RU: Bỏ đuôi, thêm 「って」 (tte) / 「った」 (tta)

    • 会う (au) → 会って (atte) / 会った (atta)

    • 待つ (matsu) → 待って (matte) / 待った (matta)

    • 作る (tsukuru) → 作って (tsukutte) / 作った (tsukutta)

    • 帰る (kaeru – Nhóm 1 đặc biệt) → 帰って (kaette) / 帰った (kaetta)

  • Đuôi -MU, -NU, -BU: Bỏ đuôi, thêm 「んで」 (nde) / 「んだ」 (nda)

    • 飲む (nomu) → 飲んで (nonde) / 飲んだ (nonda)

    • 死ぬ (shinu) → 死んで (shinde) / 死んだ (shinda) (ít dùng ở N5)

    • 遊ぶ (asobu) → 遊んで (asonde) / 遊んだ (asonda)

  • Đuôi -KU: Bỏ đuôi, thêm 「いて」 (ite) / 「いた」 (ita)

    • 書く (kaku) → 書いて (kaite) / 書いた (kaita)

    • 聞く (kiku) → 聞いて (kiite) / 聞いた (kiita)

    • NGOẠI LỆ QUAN TRỌNG: 行く (iku – đi) → 行って (itte) / 行った (itta)

  • Đuôi -GU: Bỏ đuôi, thêm 「いで」 (ide) / 「いだ」 (ida)

    • 泳ぐ (oyogu) → 泳いで (oyoide) / 泳いだ (oyoida)

    • 急ぐ (isogu) → 急いで (isoide) / 急いだ (isoida)

  • Đuôi -SU: Bỏ đuôi, thêm 「して」 (shite) / 「した」 (shita)

    • 話す (hanasu) → 話して (hanashite) / 話した (hanashita)

    • 貸す (kasu) → 貸して (kashite) / 貸した (kashita)

IV. Thể Khả Năng (可能形 )

  • Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, có thể làm gì đó

  • Cách chia:

    • Nhóm 1: Đổi âm cuối cột -u thành âm cột -e tương ứng, rồi thêm る

      • 書く → 書ける (có thể viết)

      • 飲む → 飲める (có thể uống)

      • 話す→ 話せる (có thể nói)

      • 作る → 作れる(có thể làm/tạo ra)

    • Nhóm 2: Bỏ る, thêm られる

      • 食べる → 食べられる (có thể ăn)

      • 見る → 見られる (có thể thấy/xem)

      • 寝る→ 寝られる (có thể ngủ)

    • Nhóm 3:

      • する → できる (có thể làm)

      • 来る → 来られる (có thể đến)

  • Lưu ý: Sau khi chia sang thể khả năng, động từ đó sẽ được coi như một động từ Nhóm 2. Trợ từ を thường chuyển thành が.

V. Thể Bị Động (受身形)

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động bị tác động bởi người khác (“bị/được làm gì”).

  • Cách chia:

    • Nhóm 1: Đổi âm cuối cột -u thành âm cột -a tương ứng, rồi thêm れる

      • 書く→ 書かれる (bị/được viết)

      • 言う→ 言われる (bị/được nói) (Lưu ý: う -> わ)

      • 呼ぶ → 呼ばれる (bị/được gọi)

      • 踏む → 踏まれる (bị/được dẫm)

    • Nhóm 2: Bỏ る , thêm られる

      • 食べる → 食べられる (bị/được ăn)

      • ほめる → ほめられる (được khen)

    • Nhóm 3:

      • する → される (bị/được làm)

      • 来る → 来られる (bị (ai đó) đến)

  • Lưu ý: Thể bị động của động từ nhóm 2 và 来る (kuru) giống hệt thể khả năng. Phải dựa vào ngữ cảnh để phân biệt ý nghĩa. Sau khi chia, động từ bị động cũng được coi như động từ Nhóm 2.

VI. Thể Sai Khiến (使役形 )

  • Ý nghĩa: Diễn tả việc bắt/cho phép ai đó làm gì

  • Cách chia:

    • Nhóm 1: Đổi âm cuối cột -u thành âm cột -a tương ứng, rồi thêm せる

      • 書く → 書かせる (bắt/cho viết)

      • 言う → 言わせる (bắt/cho nói) (Lưu ý: う -> わ)

      • 持つ → 持たせる (bắt/cho mang)

      • 飲む → 飲ませる (bắt/cho uống)

    • Nhóm 2: Bỏ る , thêm させる

      • 食べる → 食べさせる (bắt/cho ăn)

      • 見る → 見させる (bắt/cho xem)

    • Nhóm 3:

      • する → させる (bắt/cho làm)

      • 来る → 来させる (bắt/cho đến)

  • Lưu ý: Sau khi chia, động từ sai khiến cũng được coi như động từ Nhóm 2.

VII. Thể Bị Động Sai Khiến (使役受身形 )

  • Ý nghĩa: Diễn tả việc bị ai đó bắt làm gì

  • Cách chia: Chia động từ sang Thể Sai Khiến trước, sau đó chia tiếp Thể Sai Khiến đó sang Thể Bị Động (coi nó như động từ Nhóm 2: bỏ る thêm られる).

    • Nhóm 1: Đuôi 「-aseru」 → 「-aserareru」 (Thường được rút gọn thành 「-asareru」)

      • 書かせる → 書かせられる/ 書かされる bị bắt viết

      • 飲ませる → 飲ませられる/ 飲まされる – bị bắt uống

    • Nhóm 2: Đuôi 「-saseru」 → 「-saserareru」

      • 食べさせる→ 食べさせられる – bị bắt ăn

    • Nhóm 3:

      • させる→ させられる– bị bắt làm

      • 来させる → 来させられる – bị bắt đến

  • Lưu ý: Dạng rút gọn 「-される」 của Nhóm 1 rất phổ biến.

VIII. Thể Ý Chí (意向形)

  • Ý nghĩa: Diễn tả ý định (“tôi sẽ làm…”), rủ rê (“chúng ta hãy làm…”). Đây là thể thông thường của 「~ましょう」.

  • Cách chia:

    • Nhóm 1: Đổi âm cuối cột -u thành âm cột -o tương ứng, rồi thêm う (u).

      • 書く → 書こう- sẽ viết/chúng ta hãy viết

      • 飲む → 飲もう – sẽ uống/chúng ta hãy uống

      • 話す → 話そう – sẽ nói/chúng ta hãy nói

    • Nhóm 2: Bỏ る , thêm よう

      • 食べる → 食べよう– sẽ ăn/chúng ta hãy ăn

      • 見る → 見よう – sẽ xem/chúng ta hãy xem

    • Nhóm 3:

      • する → しよう – sẽ làm/chúng ta hãy làm

      • 来る → 来よう– sẽ đến/chúng ta hãy đến

IX. Thể Mệnh Lệnh (命令形 )

  • Ý nghĩa: Ra lệnh một cách mạnh mẽ, dứt khoát (thường dùng bởi nam giới, cấp trên, hoặc trong tình huống khẩn cấp).

  • Cách chia:

    • Nhóm 1: Đổi âm cuối cột -u thành âm cột -e tương ứng.

      • 書く → 書け – Viết đi!

      • 走る → 走れ – Chạy đi!

      • 飲む → 飲め – Uống đi!

    • Nhóm 2: Bỏ る , thêm ろ

      • 食べる → 食べろ – Ăn đi!

      • 見る → 見ろ – Nhìn đi!

    • Nhóm 3:

      • する→ しろ – Làm đi!

      • 来る → 来い – Đến đây!

X. Thể Cấm Đoán (禁止形 )

  • Ý nghĩa: Cấm đoán một cách mạnh mẽ (“không được làm…”).

  • Cách chia: Rất đơn giản: Thêm な (na) vào sau Thể Từ điển (る) của động từ.

    • 書→ 書くな– Cấm viết!

    • 食べる→ 食べるな– Cấm ăn!

    • する → するな – Cấm làm!

    • 来る → 来るな – Cấm đến!

XI. Thể Điều Kiện (仮定形/ ~ ば )

  • Ý nghĩa: Diễn tả điều kiện “nếu… thì…”.

  • Cách chia:

    • Nhóm 1: Đổi âm cuối cột -u thành âm cột -e tương ứng, rồi thêm ば (ba).

      • 書く → 書けば – Nếu viết…

      • 飲む → 飲めば – Nếu uống…

    • Nhóm 2: Bỏ る , thêm れば

      • 食べる → 食べれば – Nếu ăn…

      • 見る → 見れば – Nếu xem…

    • Nhóm 3:

      • する → すれば – Nếu làm…

      • 来る → 来れば – Nếu đến…

  • Lưu ý: Ngoài thể ~ば, còn có các dạng điều kiện khác như ~たら (dùng thể TA), ~と (dùng thể RU), ~なら (thường đi với danh từ/tính từ, hoặc động từ thể RU/NAI để đưa ra lời khuyên/đề xuất).

Bài tập chia động từDownload