Ngữ pháp JLPT N1•N2 - Ngày 1
Đây là bản note của Chan về ngữ pháp JLPT N1•N2 - Ngày 1, theo giáo trình Shiken ni Deru
N1JLPTBLOG
Chan
8/4/20254 min read


1. 〜に関して
Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn 「について」. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như bài phát biểu, báo cáo, tài liệu học thuật hoặc các cuộc thảo luận mang tính chuyên môn cao. Nhấn mạnh việc "liên quan" đến một chủ đề cụ thể
Ví dụ
この会議では、来年の事業計画に関して話し合います。(Trong cuộc họp này, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch kinh doanh năm sau.)
2. 〜に対して
Cấu trúc này có hai ý nghĩa chính, cần phân biệt rõ ràng:
Ý nghĩa 1: Đối với/hướng về
Diễn tả một hành động, thái độ, hoặc cảm xúc hướng về một đối tượng cụ thể (người, vật, sự việc). Cần lưu ý là nó thường mang tính chất hai chiều.
Ví dụ:
お客様に対して、親切に対応する。(Chúng ta phải đối xử tử tế với khách hàng.)
Ý nghĩa 2: Trái lại/ngược lại với
Dùng để so sánh và đối chiếu hai sự vật, sự việc hoặc hai vế của câu có tính chất trái ngược nhau. Thường xuất hiện trong cấu trúc "Aに対してB...".
Ví dụ:
姉は社交的な性格であるに対して、妹は内気だ。(Chị gái có tính cách hòa đồng, ngược lại, em gái lại nhút nhát.)
3. 〜について
Là cấu trúc phổ biến và mang tính trung lập nhất trong các cách diễn đạt "về...". Nó có thể sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Đặc điểm là nó thường đứng trước một động từ diễn tả hành động liên quan đến chủ đề đó, ví dụ như 「説明する」(giải thích), 「調べる」(tìm hiểu), 「考える」(suy nghĩ).
Ví dụ:
私は日本の文化について興味があります。(Tôi có hứng thú về văn hóa Nhật Bản.)
4. 〜をめぐって
Cấu trúc này đặc biệt hơn, nó chỉ dùng khi một vấn đề là trung tâm của một cuộc tranh cãi, tranh luận, xung đột hoặc tranh chấp. Cần có nhiều bên với nhiều ý kiến khác nhau xoay quanh vấn đề đó. Vì vậy, nó mang sắc thái căng thẳng, mâu thuẫn.
Ví dụ:
国境をめぐって、二つの国が長年争っている。(Hai quốc gia đã chiến tranh nhiều năm xoay quanh vấn đề biên giới.)
遺産相続をめぐって、親族の間でトラブルが起きた。(Một rắc rối đã xảy ra giữa những người thân xoay quanh việc thừa kế tài sản.)


5. 〜によって
Cấu trúc này có ba ý nghĩa chính:
Ý nghĩa 1: Do/bởi... (Chỉ nguyên nhân)
Dùng để chỉ ra nguyên nhân, lý do dẫn đến một kết quả nào đó. Thường dùng trong các câu mang tính khách quan, trang trọng.
Ví dụ:
不注意によって、事故が起きてしまった。(Một tai nạn đã xảy ra do sự bất cẩn.)
Ý nghĩa 2: Bởi...(Chỉ chủ thể của hành động)
Thường xuất hiện trong câu bị động để chỉ ra đối tượng thực hiện hành động.
Ví dụ:
この絵は有名な画家によって描かれた。(Bức tranh này được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.)
Ý nghĩa 3: Tùy thuộc vào
Diễn tả sự thay đổi, khác biệt dựa trên một điều kiện, hoàn cảnh.
Ví dụ:
考え方によって、人生は大きく変わる。(Cuộc sống sẽ thay đổi lớn tùy thuộc vào cách suy nghĩ.)
6. 〜によっては
Đây là một biến thể của 「によって」, thường mang ý nghĩa rằng không phải lúc nào cũng vậy.
Ví dụ :
この薬は、人によっては副作用が出ることがある。(Loại thuốc này, tùy vào một số người, có thể gây ra tác dụng phụ.)
7. 〜によると / 〜によれば
Có nghĩa là "Theo như...", cả hai cấu trúc này đều dùng để trích dẫn nguồn thông tin, thường là những thông tin mang tính khách quan, được lấy từ báo chí, truyền hình, nghiên cứu, lời nói của một người khác. Được dùng để làm căn cứ cho một nhận định, phỏng đoán, hoặc một thông tin được đưa ra sau đó
によると phổ biến hơn trong văn nói và văn viết, thường đi kèm với các mẫu câu thể hiện sự phỏng đoán, truyền đạt lại thông tin như 「〜そうだ」(nghe nói), 「〜ということだ」(nghĩa là), 「〜らしい」(hình như). Trong khi đó によれば mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được dùng trong văn viết. Nó có thể thay thế cho によると trong hầu hết các trường hợp, nhưng ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
天気予報によると、明日は雨が降るそうだ。(Theo dự báo thời tiết, nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.)
調査の結果によれば、約8割の人がこのサービスに満足している。(Theo kết quả khảo sát, khoảng 80% người dùng hài lòng với dịch vụ này.)
Lưu ý:
Cả hai cấu trúc đều không dùng để trích dẫn những điều đã biết rõ hoặc những thông tin mang tính cá nhân, chủ quan của người nói.
Vế sau của câu thường là một thông tin truyền đạt lại, chứ không phải là một ý kiến chủ quan hay một hành động của bản thân người nói.